1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện&amp close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 174.300/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 175.080/ KG

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 175.860/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  80G33HS1L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  80G33HS1L NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  FR52G30NHF NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR52G30NHF NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 175.860/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 179.770/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 183.680/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 187.590/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 192.280/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điện

₫ 195.410/ KG

PA66 Zytel®  HTN FR59G50NHLW BK157 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN FR59G50NHLW BK157 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 195.410/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 195.410/ KG

PA66 Zytel®  HTN150002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN150002 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 207.130/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.510/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 187.590/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.060/ KG

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 143.820/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 150.460/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 152.420/ KG

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 156.320/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.230/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.140/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 164.140/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.140/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.050/ KG

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 179.770/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.590/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 187.590/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 191.500/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 195.410/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 195.410/ KG

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 156.320/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 187.590/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 187.590/ KG

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 195.410/ KG

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 226.670/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 236.440/ KG