1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điền phim niêm phong 
Xóa tất cả bộ lọc
PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 45.500/ KG

PP HD821CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caophimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị₫ 46.290/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 47.070/ KG

PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 47.070/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 49.040/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 49.040/ KG

PP YUPLENE® R140M SK KOREA
Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 51.000/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.780/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.780/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 52.960/ KG

PP 3310 NAN YA TAIWAN
Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 52.960/ KG

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA
phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 54.130/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 54.130/ KG

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị₫ 54.530/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 54.920/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 56.100/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 58.840/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.760/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 98.070/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện máy tính₫ 101.990/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 109.840/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 98.070/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 120.040/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 141.220/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.400/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.670/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 67.470/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.610/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.990/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 249.100/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.880/ KG

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim₫ 66.100/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 73.360/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
Chịu nhiệtphimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 90.220/ KG

TPU Desmopan® KU2-8785A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 109.840/ KG

TPU Desmopan® KU2-8060 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 125.530/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 141.220/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 176.530/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Lớp y tếỐng thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 451.120/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 490.350/ KG