1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Động cơ mini
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,170/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Phụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-188 SINOPEC BALING

SBS YH-188 SINOPEC BALING

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,860/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 50.460/ KG

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng

₫ 58.230/ KG

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

Ống ABSMũ bảo hiểmĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmSản phẩm ống

₫ 65.600/ KG

ABS Toyolac®  920-555 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  920-555 TORAY MALAYSIA

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 69.490/ KG

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 71.810/ KG

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

Hiển thịThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 73.760/ KG

ABS Toyolac®  920 555 IS002 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  920 555 IS002 TORAY MALAYSIA

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tử

₫ 77.640/ KG

ABS  AF-312C LG YX NINGBO

ABS AF-312C LG YX NINGBO

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnBộ phận gia dụngSản phẩm điện

₫ 81.520/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 89.280/ KG

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 93.160/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 114.510/ KG

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp

₫ 34.140/ KG

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE

₫ 38.410/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 39.570/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.560/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 32.730/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.140/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.210/ KG

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 41.900/ KG

PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

₫ 42.480/ KG

PC  G1010-F ZHEJIANG ZPC

PC G1010-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 44.620/ KG

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 50.050/ KG

PC  WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 51.600/ KG

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 59.390/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 62.110/ KG

POM  K270一1 TANGSHAN ZHCC

POM K270一1 TANGSHAN ZHCC

Phụ tùng động cơCông tắc

₫ 38.020/ KG

POM  K270 TANGSHAN ZHCC

POM K270 TANGSHAN ZHCC

Phụ tùng động cơCông tắc

₫ 41.130/ KG