1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ mềm tốt ở nhiệt độ thấ
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Ứng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 106.720/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 174.640/ KG

PBT LONGLITE®  4830G TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830G TAIWAN CHANGCHUN

Đầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 64.030/ KG

PBT LONGLITE®  4730 BK TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4730 BK TAIWAN CHANGCHUN

Đầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 71.790/ KG

PBT LONGLITE®  5615-200A/104A TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  5615-200A/104A TAIWAN CHANGCHUN

Đầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 97.020/ KG

PBT LONGLITE®  5615-200C/104C TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  5615-200C/104C TAIWAN CHANGCHUN

Đầu nối điện tửQuạt tản nhiệtỨng dụng ô tô

₫ 147.470/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.840/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.320/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 97.020/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 127.290/ KG

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

Chống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 110.600/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt

₫ 244.490/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  MT9677 CELANESE USA

TPEE MT9677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  MT9663 CELANESE USA

TPEE MT9663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  MT9647 CELANESE USA

TPEE MT9647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 135.830/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 124.190/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.830/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 186.280/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,160/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,160/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 37.500/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 37.500/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.000/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.500/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT