1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ mềm tốt ở nhiệt độ thấ close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 172.600/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 176.530/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.440/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Có thể tô màuLinh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 109.840/ KG

EVA  12J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN

Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt

₫ 43.150/ KG

HDPE Alathon®  H6018 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H6018 LYONDELLBASELL HOLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩDiễn viên phimTrang chủphimTấm nhiều lớp

₫ 49.040/ KG

HIPS Styrolution®  4241 INEOS STYRO NINGBO

HIPS Styrolution®  4241 INEOS STYRO NINGBO

Tính chất cơ học caoTấm nhựa nhiệt dẻoTrang chủ

₫ 41.190/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 133.380/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 137.300/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

Độ bền caoỨng dụng điện tửBộ điều khiển nhiệt độChuyển đổiMáy làm bánh mìTrường hợp điện thoạiNhà ởViệt

₫ 86.300/ KG

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

Chống nứt nénPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 116.900/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.620/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.580/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Kháng hóa chấtVật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 166.720/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.790/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.750/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 302.060/ KG

FEP  DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtỐng co nhiệtMáy bơmVanống lót vvDây cách điện

₫ 333.440/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 38.840/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 51.000/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 101.990/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.970/ KG

PA66  640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 149.070/ KG

PA66  640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 156.910/ KG

PBT LONGLITE®  8730 BKK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  8730 BKK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Đặc tính cơ họcPhụ tùng ô tôQuạt tản nhiệtBộ phận gia dụngTrang chủBảng điều khiển ô tôCông tắc điệnCửa xeVỏ máy tính xách tayĐèn xeĐộng cơTrang chủĐèn tiết kiệm năng lượng

₫ 58.060/ KG

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

Độ cứng caoPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 107.880/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 90.220/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trong suốtTrang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 86.300/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 57.670/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 58.840/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 63.160/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 69.830/ KG

POM  H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Độ bền caoViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô

₫ 94.150/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 49.430/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 53.350/ KG

PPS  PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

ĐiềnVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ

₫ 129.450/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 302.060/ KG

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.940/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.940/ KG

HDPE  870F HANWHA KOREA

HDPE 870F HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýDây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp

₫ 66.690/ KG