1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ chính xác
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.830/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.700/ KG

HDPE SABIC®  F01552 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  F01552 SABIC SAUDI

phimTúi xách

₫ 50.310/ KG

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

Túi xáchphim

₫ 40.640/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.640/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.030/ KG

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép

₫ 42.570/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.440/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.380/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.310/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

phimTúi xách

₫ 100.630/ KG

LLDPE  LL0209SA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0209SA PEMSB MALAYSIA

Túi xáchBăng video

₫ 37.930/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

phimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.120/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 174.160/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 185.770/ KG

PFA TEFLON®  450HP DUPONT USA

PFA TEFLON®  450HP DUPONT USA

Trang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.199.790/ KG

PFA Teflon® 951HP Plus CHEMOURS US

PFA Teflon® 951HP Plus CHEMOURS US

Xử lý chất lỏngỐng lót

₫ 3.405.860/ KG

PP  PPH-T03 GUANGDONG ZHONGKE

PP PPH-T03 GUANGDONG ZHONGKE

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 29.910/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP PPH-T03 SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 30.960/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC BEIHAI

PP PPH-T03 SINOPEC BEIHAI

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 32.900/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC WUHAN

PP PPH-T03 SINOPEC WUHAN

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 37.150/ KG

PP  ST30 SINOPEC WUHAN

PP ST30 SINOPEC WUHAN

Túi xáchSợiTúi dệtHỗ trợ thảm vv

₫ 37.150/ KG

PP  HY200 HANWHA TOTAL KOREA

PP HY200 HANWHA TOTAL KOREA

Ứng dụng thủy sảnTrang chủVải dệtHàng gia dụngTúi xáchphimThanhTấm ván épTrang chủVải dệtTúi xáchThùng chứaHàng gia dụngTrang chủỨng dụng thủy sảnphim

₫ 37.150/ KG

PP  PPH-T03(粉) SINOPEC BEIHAI

PP PPH-T03(粉) SINOPEC BEIHAI

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 37.150/ KG

PP HOPELEN H5300 LOTTE KOREA

PP HOPELEN H5300 LOTTE KOREA

Túi xách

₫ 39.860/ KG

PP INEOS H03G-00 INEOS USA

PP INEOS H03G-00 INEOS USA

SợiTúi xáchBăng ghi âmDây thừng

₫ 41.030/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.030/ KG

PP  PPH-T03 FPCL FUJIAN

PP PPH-T03 FPCL FUJIAN

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 41.030/ KG

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

Dây thừngTúi xáchSợiDây lụaDây phẳng và monofilament

₫ 41.410/ KG

PP  RP144 BRASKEM BRAZIL

PP RP144 BRASKEM BRAZIL

Túi xách

₫ 41.800/ KG

PP  PPH-T03(T30S) ZHONGTIAN HECHUANG

PP PPH-T03(T30S) ZHONGTIAN HECHUANG

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.350/ KG

PP  PPH-T03-H SINOPEC YANGZI

PP PPH-T03-H SINOPEC YANGZI

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.350/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC ZHONGYUAN

PP PPH-T03 SINOPEC ZHONGYUAN

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.350/ KG

PP POLIMAXX® 1102K TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1102K TPI THAILAND

Túi xáchBăngỨng dụng dệtĐồ chơi

₫ 43.730/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9412L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9412L TPC SINGAPORE

Túi xách

₫ 46.440/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 209.000/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

Bình xăngThùng nhiên liệu

₫ 61.540/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 90.850/ KG

PC LEXAN™  EXL1434-BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1434-BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángỨng dụng xây dựng

₫ 104.500/ KG

PP  EP300H GUANGDONG ZHONGKE

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE

Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 31.810/ KG