1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Độ cứng và khả năng chống
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.640/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.540/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 62.090/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.030/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.200/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.660/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.820/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE
Thực phẩm không cụ thể₫ 41.140/ KG

TPU Desmopan® 9380A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐng₫ 194.040/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 194.040/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA
Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô₫ 85.380/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA
Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô₫ 127.290/ KG

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 131.170/ KG

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 194.040/ KG

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 271.660/ KG

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 457.930/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.460/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.230/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.640/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.040/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 217.320/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Máy làm mát không khíHệ thống điện₫ 81.110/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA
Ống khí nénphimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói₫ 62.110/ KG

PA12 Grilamid® L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.230/ KG

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid® L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 263.890/ KG

PA12 Grilamid® TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 287.180/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.460/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
mui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 38.810/ KG

PP TIRIPRO® S1040 FCFC TAIWAN
Không dệtSợi ngắn Danny Fine₫ 50.840/ KG

TPV 3190B DSM HOLAND
Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 100.900/ KG