1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ cứng và khả năng chống
Xóa tất cả bộ lọc
PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.240/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.480/ KG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 201.690/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Hàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 66.710/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.850/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.600/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 135.750/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.750/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.450/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 155.150/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 155.150/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 174.540/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.420/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.480/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 244.360/ KG

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 128.000/ KG

TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 149.330/ KG

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

US $ 990/ MT

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

₫ 30.460/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.330/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 232.720/ KG

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 329.690/ KG

PEI ULTEM™  2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 345.200/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 426.660/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 589.560/ KG

PP  1101SC SINOPEC FUJIAN

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN

Spunbond không dệt vải

₫ 37.240/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

SợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.240/ KG

PP  BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vải không dệt

₫ 41.110/ KG

PP  1101R APPC SAUDI

PP 1101R APPC SAUDI

Vải không dệt

₫ 41.110/ KG

PP  1101SC APPC SAUDI

PP 1101SC APPC SAUDI

HomopolymerVải không dệt

₫ 41.110/ KG

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

Vải không dệtSợi

₫ 56.240/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 124.120/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.520/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 224.960/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 147.390/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.910/ KG

PP  S2045 SECCO SHANGHAI

PP S2045 SECCO SHANGHAI

Vải không dệt

₫ 40.920/ KG

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

SợiSợiSpunbond không dệt vải

₫ 46.540/ KG

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

Vải không dệtSợi

₫ 56.240/ KG

PP  Y1500 GS KOREA

PP Y1500 GS KOREA

Vải không dệtSợi

₫ 58.570/ KG