1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ cứng cao chịu nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
AES  HW601HI KUMHO KOREA

AES HW601HI KUMHO KOREA

Chịu nhiệt độ thấpHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựng

₫ 101.830/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 101.830/ KG

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 117.500/ KG

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 50.910/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.700/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.250/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 42.300/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoĐèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.160/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88 ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 ZHENJIANG CHIMEI

Chống va đập caoĐèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 36.030/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 50.130/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.780/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 227.160/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 274.160/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 70.500/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 74.410/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 78.330/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 86.160/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 176.150/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.910/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 137.080/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 140.990/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 74.410/ KG

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTúi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 103.790/ KG

PBT Ultradur® B4300G6 LS HIGH SPEED BLACK 15045 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur® B4300G6 LS HIGH SPEED BLACK 15045 BASF MALAYSIA

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống gạt nước ô tôVận chuyển và vỏ bọcBảng điều khiển điện tử

₫ 113.580/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 116.710/ KG

PBT VALOX™  V3900WX SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  V3900WX SABIC INNOVATIVE US

Tác động caoLĩnh vực ô tôcọc sạcNhà ở điện tửỨng dụng chiếu sángThiết bị truyền thôngDây và cáp

₫ 117.500/ KG

PBT Cristin®  CE2060 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2060 NC010 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 131.200/ KG

PBT VALOX™  3706 WH5A148 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 WH5A148 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTúi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 140.990/ KG

PBT Cristin®  CE2510 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2510 NC010 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.690/ KG

PBT Ultradur® B4406G6Q798 BASF GERMANY

PBT Ultradur® B4406G6Q798 BASF GERMANY

Đặc tính: Chống cháyĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tôĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tô

₫ 160.580/ KG

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 55.610/ KG

PC LEXAN™  223R WH9521 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  223R WH9521 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực ô tôThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.790/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 58.750/ KG

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 62.660/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 62.660/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 62.660/ KG