1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Độ cứng cao close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 176.260/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36-BK1A862 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36-BK1A862 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 177.050/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC1003 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC1003 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 177.050/ KG

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 177.050/ KG

PA66 Zytel®  FG101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  FG101L DUPONT SINGAPORE

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 177.230/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 180.980/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 184.910/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 196.720/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1008 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1008 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 196.720/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 198.680/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 216.390/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1006 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1006 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 216.390/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCF-1006 HP SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCF-1006 HP SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 236.060/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 255.730/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006HS BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006HS BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 255.730/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL36 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 255.730/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1002 FR SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1002 FR SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 267.540/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 393.430/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 149.660/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 189.050/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 177.050/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 354.090/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 544.910/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 153.440/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 161.310/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 165.240/ KG

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 165.240/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 165.240/ KG

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 177.230/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 188.850/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 192.820/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 188.850/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 41.310/ KG

PBAT  TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 149.510/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 43.670/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.210/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.210/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211H JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211H JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 49.180/ KG

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.930/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.930/ KG