1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ nội thất Hộp đựng hình
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 43.770/ KG

PP  BI961 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI961 HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 44.540/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.930/ KG

PP  H103 BRASKEM BRAZIL

PP H103 BRASKEM BRAZIL

Phần tường mỏngBao bì thực phẩmNhà ởChai lọHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 44.930/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.320/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.420/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 49.390/ KG

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

Tải thùng hàngĐồ chơiBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điThùng chứa

₫ 49.580/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.130/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.130/ KG

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633U LCY TAIWAN

Nội thấtHệ thống đường ốngChai lọTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôTải thùng hàng

₫ 56.170/ KG

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

Nội thấtThiết bị gia dụng nhỏThiết bị điệnBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫ 63.910/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.280/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.580/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.200/ KG

PPS Torelina®  A504X90 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A504X90 TORAY SHENZHEN

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 175.850/ KG

PPS Torelina®  A504X90 BK TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A504X90 BK TORAY SHENZHEN

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.050/ KG

PPS Torelina®  A504X90BK TORAY PLASTICS CHENGDU

PPS Torelina®  A504X90BK TORAY PLASTICS CHENGDU

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.050/ KG

PPS Torelina®  A604 BK TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A604 BK TORAY SHENZHEN

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 185.930/ KG

PPS Torelina®  A504X90 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A504X90 TORAY JAPAN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện điệnHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 187.860/ KG

PPS Torelina®  A504X90-NC TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A504X90-NC TORAY SHENZHEN

Thiết bị gia dụng nhỏHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 189.410/ KG

PPS Torelina®  A604 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A604 TORAY JAPAN

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.670/ KG

PPS Torelina®  A515 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A515 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 251.770/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF4AAA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF4AAA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 220.790/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 261.460/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 174.310/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 232.400/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 290.510/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 340.860/ KG

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 204.520/ KG

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 348.610/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 581.020/ KG

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

Bánh răngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điệnỐngỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy giặtLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôThiết bị nội thất ô tôĐóng góiPhụ kiện ốngCơ hoành

₫ 129.760/ KG

TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA

Trang chủBộ phận gia dụngSản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHiển thịĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 139.440/ KG

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

Đóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 154.940/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

Đóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiTay cầm mềmĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 162.680/ KG