1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ gia dụng và bao bì tườ
Xóa tất cả bộ lọc
EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.640/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.580/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 81.520/ KG

PP  PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmBao bì dược phẩm

₫ 45.810/ KG

Đã giao dịch 0.55MT
PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

US $ 1,390/ MT

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,480/ MT

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 41.900/ KG

PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

₫ 42.480/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa
CIF

US $ 1,084/ MT

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

US $ 1,360/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,380/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 42.000/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.760/ KG

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói

₫ 42.700/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 38.050/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.690/ KG

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 81.520/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.270/ KG

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 41.150/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.150/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 65.990/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.870/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.810/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 108.690/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.460/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.240/ KG

K(Q)  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q) XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.640/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Thùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 31.050/ KG

PET  CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

Trang chủBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 36.880/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 44.640/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.810/ KG

PP  M1500B SINOPEC SHANGHAI

PP M1500B SINOPEC SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 49.690/ KG

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

Bao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 62.110/ KG

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì

₫ 38.830/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 124.150/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 157.600/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Bao bì y tế

₫ 186.330/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.880/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.700/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Bao bì y tế

₫ 79.580/ KG