1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đồ gia dụng trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
PTFE Fluon® G307 AGC JAPAN
Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 621.260/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 163.080/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 194.150/ KG

TPV 10-55A SHANDONG DAWN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 116.490/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 153.370/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.780/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.060/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.060/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.600/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY
Nhà ở ứng dụng trong lĩnh₫ 73.780/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.250/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.070/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.550/ KG

PA6 Ultramid® B3GK24 BK00564 BASF KOREA
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện₫ 116.490/ KG

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.130/ KG

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.600/ KG

PA66 47H BK0644 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 116.490/ KG

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU
Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A 246 M SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 147.550/ KG

PA66 Akulon® SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND
ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ₫ 147.550/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 153.370/ KG

PA66 Zytel® ST811HS DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.730/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.730/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.480/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 59.410/ KG

PP STAMAX® 30YK270EE SABIC SAUDI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.000/ KG

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe₫ 77.660/ KG

PPA AMODEL® A-1933 HSL BK SOLVAY USA
Van/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở₫ 161.140/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 93.190/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 124.250/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 124.250/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 147.550/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 155.320/ KG

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 163.080/ KG

PPS HB DL SICHUAN DEYANG
Được sử dụng trong sản xu₫ 174.730/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN
mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 232.970/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.780/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 163.080/ KG