1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ gia dụng Chai nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 100.740/ KG

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 123.980/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.310/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 60.830/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.410/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 69.740/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 164.670/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 174.350/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Hộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 61.220/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 81.360/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.350/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.550/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 113.520/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.990/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.360/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 619.920/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 658.670/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 852.390/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 960.880/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.084.860/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.704.780/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.870/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.870/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 39.130/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 41.380/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.490/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Thùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 41.840/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.620/ KG

HDPE  BA50-100 EXXONMOBIL USA

HDPE BA50-100 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng thermoformingBao bì thực phẩmBình xăngThùng chứaỨng dụng đúc thổiLĩnh vực ô tôThùngSử dụng lớp thổiHộp đốt xăng

₫ 42.620/ KG

HDPE Daelim Poly®  HD5502FA Korea Daelim Basell

HDPE Daelim Poly®  HD5502FA Korea Daelim Basell

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.490/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.940/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.590/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.840/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 85.240/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 96.860/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 96.860/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.060/ KG