1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ dùng gia đình chất lượ
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PC CYCOLOY™  8002-100 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  8002-100 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 128.070/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

Đèn chiếu sángThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.910/ KG

EEA Elvaloy®  2116 DUPONT BELGIUM

EEA Elvaloy®  2116 DUPONT BELGIUM

Hàng gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.380/ KG

EMA Elvaloy®  1913 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1913 AC DUPONT USA

Hàng gia dụngThiết bị điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 62.090/ KG

EMA Elvaloy®  2116 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  2116 AC DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôHàng gia dụng

₫ 69.850/ KG

EVA  UE639 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE639 JIANGSU SAILBOAT

Thiết bị văn phòngHàng gia dụngThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 104.780/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

Tủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 31.040/ KG

GPPS  1050 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1050 INEOS STYRO FOSHAN

Tủ lạnhHàng gia dụng

₫ 40.740/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Hàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.220/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Hàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 43.850/ KG

HIPS  HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

HIPS HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

Nắp chaiSản phẩm tường mỏngPhụ kiệnBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.050/ KG

HIPS  HIEM PETROCHINA DUSHANZI

HIPS HIEM PETROCHINA DUSHANZI

Phụ tùng máy inLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 36.090/ KG

HIPS POLIMAXX® HI650 TPI THAILAND

HIPS POLIMAXX® HI650 TPI THAILAND

Đèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụng

₫ 44.630/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1180 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1180 TRINSEO HK

Máy lạnhTủ lạnhThiết bị gia dụng

₫ 50.450/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng lớnTủ lạnh bên trong mật và Các ứng dụng ép đùn therm

₫ 52.390/ KG

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 178.520/ KG

LCP LAPEROS®  E463i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E463i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.440/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 213.440/ KG

LCP LAPEROS®  E463i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E463i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 232.850/ KG

LCP ZENITE® 6130L-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L-WT010 DUPONT USA

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 248.370/ KG

LCP LAPEROS®  C130 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  C130 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 252.250/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 6130L WT010 CELANESE USA

Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.660/ KG

LCP LAPEROS®  A130 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A130 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 380.320/ KG

PA/ABS LUMID®  HI5063A LG GUANGZHOU

PA/ABS LUMID®  HI5063A LG GUANGZHOU

Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 93.140/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.440/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.850/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 240.610/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.130/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 263.890/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.580/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 329.870/ KG

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 329.870/ KG