1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đồ chơi 
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL® R7800 SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 569.400/ KG

PPSU RADEL® R-5800 BK SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 639.120/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 813.420/ KG

PPSU RADEL® R-5800 BK937 SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 813.420/ KG

PPSU RADEL® RG-5030 BK SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 840.540/ KG

PPSU RADEL® RG-5030 SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 852.160/ KG

PPSU RADEL® R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 871.530/ KG

PPSU RADEL® R-5100 BU1197 SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 1.355.710/ KG

PSU LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4023 SABIC INNOVATIVE US
Dễ dàng phát hành khuônTrang chủỨng dụng điện tử₫ 604.260/ KG

PSU LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032 SABIC INNOVATIVE US
Dễ dàng phát hành khuônTrang chủỨng dụng điện tử₫ 604.260/ KG

PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 612.010/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 697.220/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 697.220/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 755.320/ KG

PSU UDEL® R-5100 WH387 SOLVAY USA
Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực ứng dụng nha khoDây điện JacketVỏ máy tính xách tayThiết bị y tếpin₫ 1.038.080/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.239.500/ KG

PTFE Fluon® CD123E AGC JAPAN
Sức mạnh caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống₫ 581.020/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA
Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫ 91.410/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA
Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming₫ 91.410/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 48.810/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 49.580/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.350/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 52.290/ KG

SBS Globalprene® 1487 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép₫ 52.290/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.290/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.590/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngChất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.150/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 11.620/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 58.100/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 59.450/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.650/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 61.980/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.910/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in₫ 65.460/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.390/ KG

SPS XAREC™ D921 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 69.720/ KG

SPS XAREC™ S834 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 69.760/ KG

SPS XAREC™ D-14 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™ D801 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™ SP140 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 89.090/ KG