1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đồ chơi
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.650/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 840.770/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 852.390/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 871.760/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.356.080/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.239.840/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 581.180/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.430/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.440/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.370/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.670/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.930/ KG

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 89.110/ KG

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 104.610/ KG

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.610/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 116.240/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 147.230/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.670/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Tay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 174.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 185.980/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 213.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 224.720/ KG

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

Đồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế

₫ 244.870/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.840/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.340/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 278.960/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 294.460/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 379.700/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 94.930/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 100.740/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 139.480/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.480/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.230/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.230/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 174.350/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 182.020/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 193.650/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 204.880/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 220.850/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Chăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 251.840/ KG