1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với tiêm phức tạp
Xóa tất cả bộ lọc
PPO XYRON™ X1915 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ X1915 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.360/ KG

PPO XYRON™ S201A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S201A(粉) ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.360/ KG

PPO XYRON™ X1509-A1A3301 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ X1509-A1A3301 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 124.120/ KG

PPO/PA XYRON™ AT600 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ AT600 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 116.360/ KG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 201.690/ KG

TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA

Trang chủTrang chủHộp đựng thực phẩmMáy giặtĐóng góiBản lềỐng

₫ 178.420/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.940/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,085/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 89.280/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 114.510/ KG

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE

₫ 38.410/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.450/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.720/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 62.110/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.540/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Công nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 252.120/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.790/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Vỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 38.790/ KG

PA6  YH160 HUNAN YUEHUA

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 38.790/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 69.820/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.700/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 96.970/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 96.970/ KG

PA66 Ultramid®  A3L BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.120/ KG

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửTrang chủVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.120/ KG

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 128.000/ KG

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 135.750/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 182.300/ KG

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.480/ KG

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.480/ KG

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 DUPONT SHENZHEN

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 DUPONT SHENZHEN

Linh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.480/ KG