1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với thiết bị y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 453.320/ KG

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 457.190/ KG

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 569.550/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 639.290/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.650/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.650/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 840.770/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 852.390/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 871.760/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.356.080/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 387.450/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Máy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.100/ KG

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

Đồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế

₫ 244.870/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 108.490/ KG

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 139.480/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV40C1 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 139.480/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.230/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 147.230/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 162.730/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 174.350/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 182.020/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 204.880/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 220.850/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 108.490/ KG

TPU Pearlthane® 2013-80AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2013-80AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điện

₫ 116.240/ KG

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

Cáp điệnThiết bị y tế

₫ 185.980/ KG

TPU ESTANE® 5717 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5717 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điện

₫ 200.700/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 251.840/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 178.230/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 182.100/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 185.980/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.730/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.240/ KG

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Máy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.240/ KG

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

phimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép

₫ 61.990/ KG

ABS STAREX®  HG-0760GP Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HG-0760GP Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngMáy giặtTủ lạnhNhà ởThiết bị điện

₫ 75.550/ KG

ABS  HFA451 KUMHO KOREA

ABS HFA451 KUMHO KOREA

Thiết bị điệnPhụ kiện máy tínhThiết bị kinh doanh

₫ 87.180/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757 AB TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 AB TAIWAN CHIMEI

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 139.480/ KG

AS(SAN)  SAN 522485 COVESTRO THAILAND

AS(SAN) SAN 522485 COVESTRO THAILAND

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị thể thaoĐồ chơi

₫ 46.490/ KG

AS(SAN)  C552485 COVESTRO GERMANY

AS(SAN) C552485 COVESTRO GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị thể thaoĐồ chơi

₫ 54.240/ KG