1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với thiết bị y tế
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV36C2 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 174.730/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV72B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 182.420/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV30C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 194.070/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV63B5 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 205.330/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV55B6 NC010 DUPONT TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 221.330/ KG

TPU Pearlthane® 2013-80AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2013-80AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điện

₫ 116.490/ KG

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

Cáp điệnThiết bị y tế

₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE® 5717 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5717 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điện

₫ 201.130/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 330.050/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.360/ KG

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Máy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.360/ KG

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

Phụ kiện máy tínhNhà ởThiết bị gia dụngĐồ chơi

₫ 56.300/ KG

PP  PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

Nồi cơm điệnNồi chiên điệnPhòng tắm hàng ngàyThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 34.950/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điện

₫ 34.950/ KG

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

phimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép

₫ 62.130/ KG

ABS STAREX®  HG-0760GP Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HG-0760GP Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngMáy giặtTủ lạnhNhà ởThiết bị điện

₫ 75.720/ KG

ABS  HFA451 KUMHO KOREA

ABS HFA451 KUMHO KOREA

Thiết bị điệnPhụ kiện máy tínhThiết bị kinh doanh

₫ 87.370/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757 AB TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 AB TAIWAN CHIMEI

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 139.780/ KG

AS(SAN)  SAN 522485 COVESTRO THAILAND

AS(SAN) SAN 522485 COVESTRO THAILAND

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị thể thaoĐồ chơi

₫ 48.340/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.450/ KG

AS(SAN)  C552485 COVESTRO GERMANY

AS(SAN) C552485 COVESTRO GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị thể thaoĐồ chơi

₫ 54.360/ KG

AS(SAN)  552495 COVESTRO THAILAND

AS(SAN) 552495 COVESTRO THAILAND

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị thể thaoĐồ chơi

₫ 64.070/ KG

AS(SAN)  552495 COVESTRO GERMANY

AS(SAN) 552495 COVESTRO GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị thể thaoĐồ chơi

₫ 69.890/ KG

HDPE  5200B SINOPEC YANSHAN

HDPE 5200B SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy sảnThiết bị nổiThùng chứaĐồ chơi lớnNổi.

₫ 44.650/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 29.920/ KG

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

Ứng dụng điện tửĐồ chơiTV trở lại trường hợpThiết bị OAỨng dụng điện/điện tửÁo khoácMáy in ZeroĐồ chơi

₫ 41.940/ KG

HIPS TAITAREX®  666 TAIDA TAIWAN

HIPS TAITAREX®  666 TAIDA TAIWAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởSản phẩm ngoại vi máy tínSản phẩm gia dụng

₫ 48.540/ KG

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 244.620/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 124.250/ KG

MMBS  ZYLAR531 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 108.720/ KG

MMBS  ZYLAR530 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 155.320/ KG

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 174.730/ KG

PA66  RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.310/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.310/ KG

PA66  RF0077E SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0077E SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 99.010/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 108.720/ KG