1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phim OPP 
Xóa tất cả bộ lọc
PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 120.560/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 627.650/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 706.100/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 60.020/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 73.360/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 109.840/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 133.380/ KG

TPU Utechllan® UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 137.300/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 176.530/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 188.290/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
Độ cứng caophimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 227.520/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 235.370/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ₫ 254.980/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 254.980/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
Chống thủy phânphimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 266.750/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 298.130/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY
sương mù thấpTrường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô₫ 549.190/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.760/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 62.760/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 188.290/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 215.750/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 222.420/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 235.370/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 264.790/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 266.750/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 266.750/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 274.600/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 302.060/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 372.670/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 647.260/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 647.260/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 647.260/ KG

ABS TAITALAC® 1000 TAIDA TAIWAN
Độ bóng caophimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép₫ 62.760/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Kháng hóa chấtNắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 227.520/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 235.370/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 266.750/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.760/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Chống mệt mỏiĐồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 41.190/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim₫ 333.440/ KG