1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phim OPP
Xóa tất cả bộ lọc
PC INFINO® NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea
Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 75.720/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.310/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.420/ KG

POE LUCENE™ LC175 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính₫ 73.780/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.180/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.590/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 621.260/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.920/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.550/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.720/ KG

TPU Utechllan® UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.900/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 153.370/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
phimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 225.210/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 232.970/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 252.390/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.040/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 295.100/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ₫ 330.050/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY
Trường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô₫ 543.610/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 62.130/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 62.130/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.560/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 220.160/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 232.970/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 262.100/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 295.100/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.980/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 341.700/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 368.880/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.680/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.680/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.680/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 43.880/ KG

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.₫ 46.590/ KG