1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phim OPP 
Xóa tất cả bộ lọc
TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.330/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.330/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 217.720/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.670/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.610/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI
Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe₫ 72.380/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI
Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép₫ 77.670/ KG

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 90.220/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI
Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống₫ 97.990/ KG

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 109.840/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 141.220/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 207.120/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp₫ 235.370/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA
Độ đàn hồi caophimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải₫ 243.210/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Lớp y tếỐng thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 451.120/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 490.350/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,255/ MT

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Độ trong suốt caoĐóng gói phimCIF
US $ 1,280/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,300/ MT

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vvCIF
US $ 990/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 1,015/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vvCIF
US $ 1,015/ MT

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN
phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủCIF
US $ 1,030/ MT

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điệnUS $ 4,242/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyphimPhụ kiện điện tửUS $ 4,242/ MT

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChènCIF
US $ 5,700/ MT

EBA 28BA175 SK KOREA
Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành₫ 54.920/ KG

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện₫ 43.150/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.760/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 62.760/ KG

EVA TAISOX® 7350F FPC TAIWAN
Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim₫ 90.220/ KG

EVA Evaflex® EV180 MITSUI CHEM JAPAN
Lớp PVPhim quang điện₫ 152.990/ KG

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim₫ 278.520/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Trọng lượng phân tử trungỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 39.230/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 39.230/ KG

HDPE Alathon® L5005 LYONDELLBASELL HOLAND
Đồng trùng hợpỨng dụng thermoformingphimTúi xáchTrang chủTrang chủTúi xách₫ 47.070/ KG

HDPE Alathon® L4907 LYONDELLBASELL HOLAND
Mật độ caoỨng dụng thermoformingphimTrang chủTrang chủTúi xách₫ 49.040/ KG

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING
Chống va đập caophimTúi xách₫ 54.130/ KG

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 38.180/ KG

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL
Hiệu suất quang họcTrang chủPhim co lại₫ 38.440/ KG