1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phụ kiện công ngh close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1GFN1-701 SABIC INNOVATIVE US

Tăng cườngPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị thể thaoNước

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ

US $ 5,656/ MT

GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Ổn định nhiệtVật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 31.000/ KG

ABS  D-180 BK GPPC TAIWAN

ABS D-180 BK GPPC TAIWAN

Vỏ điệnThiết bị gia dụngĐồ chơiLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.930/ KG

ABS  AF312B LG GUANGZHOU

ABS AF312B LG GUANGZHOU

Chống va đập caoVỏ TVLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 88.220/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.220/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.220/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 266.610/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 98.020/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 922.150/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 35.870/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.560/ KG

EVA  V5120J SHAANXI YCZMYL

EVA V5120J SHAANXI YCZMYL

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 78.410/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.330/ KG

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtCông nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 254.850/ KG

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 31.170/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.290/ KG

HIPS  SKH-128G GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-128G GUANGDONG RASTAR

Chống va đập caoBộ phận gia dụngPhụ kiện máy tínhMáy lạnh trong nhàVỏ điện như máy hút bụi

₫ 41.170/ KG

LCP UENO LCP®  6030G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  6030G UENO CHEMICAL JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện máy mócLinh kiện điện tử

₫ 196.040/ KG

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 254.850/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 47.050/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 47.050/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 156.830/ KG

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 254.850/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 254.850/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 274.450/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 290.130/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 313.660/ KG

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 352.860/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.780/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 86.260/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 94.100/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 98.020/ KG

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 127.420/ KG