1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phụ kiện điện close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  ZA0211-TG ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211-TG ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ kiện điệnThiết bị gia dụng lớnPhụ kiện điện

₫ 33.300/ KG

ABS  HP-181 BK CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-181 BK CNOOC&LG HUIZHOU

Tác động caoPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThùng chứaTrang chủ

₫ 39.890/ KG

ABS  D-180 BK GPPC TAIWAN

ABS D-180 BK GPPC TAIWAN

Vỏ điệnThiết bị gia dụngĐồ chơiLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.280/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

Chống va đập caoPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụng

₫ 52.660/ KG

ABS  AF312B LG GUANGZHOU

ABS AF312B LG GUANGZHOU

Chống va đập caoVỏ TVLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 87.130/ KG

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Có thể phunLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 100.680/ KG

ABS Terluran® GP22 Q552 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP22 Q552 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nhựa truyền thônPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 103.780/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 SABIC INNOVATIVE US

Có thể phunLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 131.660/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Có thể phunLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.410/ KG

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 100.680/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 63.890/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0677HF Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0677HF Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 63.890/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửThiết bị điện

₫ 63.890/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 69.700/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửThiết bị điện

₫ 69.700/ KG

AES  W240 TECHNO JAPAN

AES W240 TECHNO JAPAN

Chịu nhiệt trung bìnhPhụ kiện phòng tắmPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện phòng tắm

₫ 104.550/ KG

ASA STAREX®  WR-9300HF Samsung Cheil South Korea

ASA STAREX®  WR-9300HF Samsung Cheil South Korea

Chống tia cực tímLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 61.180/ KG

ASA STAREX®  WX-9310UV Samsung Cheil South Korea

ASA STAREX®  WX-9310UV Samsung Cheil South Korea

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 65.060/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 SABIC INNOVATIVE US

Có thể tô màuLinh kiện điện tửThiết bị làm vườn Lawn

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Có thể tô màuLinh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 108.430/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.530/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 135.530/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.320/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 40.660/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.030/ KG

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.155.540/ KG

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.155.540/ KG

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.155.540/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 158.770/ KG

LCP UENO LCP®  6030G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  6030G UENO CHEMICAL JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện máy mócLinh kiện điện tử

₫ 193.620/ KG

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

Chịu được khí hậuPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 242.800/ KG

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 251.710/ KG

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

Chống cháyPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 255.580/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 283.460/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 46.470/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 251.710/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 309.790/ KG

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònPhụ kiện điện tử

₫ 290.430/ KG

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 147.150/ KG