1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với màng nông nghiệp close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.190/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.190/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.100/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 94.870/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 106.880/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.650/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 116.170/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.960/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.960/ KG

PC LEXAN™  3412ECR-OR7G005 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR-OR7G005 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.960/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.960/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 69.700/ KG

PC LEXAN™  3412ECR-131 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  3412ECR-131 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 73.580/ KG

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

Warp thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy mócPhụ kiện thiết bị y tế

₫ 1.471.510/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.291.540/ KG

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.170/ KG

PP  K7009 SINOPEC WUHAN

PP K7009 SINOPEC WUHAN

Chống trắngTruyền hìnhThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmLinh kiện công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 37.180/ KG

PP ExxonMobil™  PP3295G1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3295G1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongVải không dệtỨng dụng công nghiệp

₫ 41.050/ KG

PP  J740N HYOSUNG VIETNAM

PP J740N HYOSUNG VIETNAM

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng điện tửHộp đựng thực phẩm

₫ 41.050/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống thủy phânMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 123.920/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 282.690/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 92.940/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 108.430/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Chống thủy phânMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 150.590/ KG

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 154.900/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.340/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 108.430/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.240/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.240/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.240/ KG

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  550R-T25 BK TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 52.280/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK TORAY JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 69.700/ KG

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-10 TORAY MALAYSIA

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 73.580/ KG

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  950 TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 87.130/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.450/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.340/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.710/ KG