1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với kết nối
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 87.370/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 87.370/ KG

EVA  PV1400 DUPONT USA

EVA PV1400 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 97.070/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 100.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.660/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.660/ KG

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 111.050/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.830/ KG

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 114.550/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 124.250/ KG

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 128.140/ KG

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình

₫ 100.960/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY

Ống kính màu gradientTấm che nắng

₫ 302.870/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 306.750/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 310.630/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.540/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.840/ KG

PA6  PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 155.320/ KG

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 163.080/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.380/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 108.720/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 174.730/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.610/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.610/ KG

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 182.500/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.380/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.380/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.680/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 81.540/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 85.420/ KG

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.350/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 100.960/ KG

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 108.720/ KG

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 116.490/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 147.550/ KG

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 153.370/ KG

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 77.660/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.600/ KG