1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đối với kết nối
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel® 159 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 194.040/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 194.040/ KG

PA612 Zytel® FE340025 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 194.040/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.870/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.520/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.660/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 104.780/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.660/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 147.230/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 102.840/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 102.840/ KG

PC/PBT TRILOY® S460G15 BK SAMYANG KOREA
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.380/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 81.110/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 85.380/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.380/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 106.720/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 116.420/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 213.440/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.260/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.500/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.380/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.380/ KG

SEBS KRATON™ G-1780 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 11.650/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.510/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 108.660/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.070/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.830/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.640/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.090/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 263.890/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 11.650/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.740/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.260/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.520/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.090/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.830/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 97.020/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.190/ KG