1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với dao kéo
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K  TC4MGZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4MGZ KRAIBURG TPE GERMANY

Trường hợp điện thoạiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị niêm phongTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 135.610/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời

₫ 154.980/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 173.970/ KG

TPU  LA85 SHANDONG LEIDE

TPU LA85 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 49.590/ KG

TPU  LA90 SHANDONG LEIDE

TPU LA90 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 49.590/ KG

TPU  LA95 SHANDONG LEIDE

TPU LA95 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 50.370/ KG

TPU  S80A SHANDONG LEIDE

TPU S80A SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 55.410/ KG

TPU  LS90 SHANDONG LEIDE

TPU LS90 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 55.410/ KG

TPU  LS85 SHANDONG LEIDE

TPU LS85 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 55.410/ KG

TPU  67I80 BAODING BANGTAI

TPU 67I80 BAODING BANGTAI

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị thể thao dưới nưVòng đệmKhởi độngPhụ kiện giàyPhụ kiện máy mócBóng nướcVỏ bảo vệ điện thoại di đ

₫ 73.620/ KG

TPU  LS95 SHANDONG LEIDE

TPU LS95 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 73.620/ KG

TPU  S65 SHANDONG LEIDE

TPU S65 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.490/ KG

TPU  S70 SHANDONG LEIDE

TPU S70 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.490/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 150.720/ KG

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

Cáp khởi độngDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 185.980/ KG

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 224.720/ KG

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

Cáp điệnỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 232.470/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 247.190/ KG

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng dây và cápÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôCáp khởi động

₫ 263.470/ KG

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 263.470/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.600/ KG

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.520/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.870/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 209.220/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 216.970/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.220/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.220/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.220/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 123.980/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 92.990/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.860/ KG