1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với dao kéo close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 168.410/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 99.870/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 113.580/ KG

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnThiết bị điệnTrang chủỐng kínhphim

₫ 62.660/ KG

PC LUPOY®  1302UV LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302UV LG CHEM KOREA

Sức mạnh caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điệnỐng kínhThiết bị điệnKính

₫ 68.540/ KG

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính

₫ 70.500/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 70.500/ KG

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị điệnKínhỐng kính

₫ 78.330/ KG

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

Chống cháyTrang chủỐng kínhThiết bị điệnphim

₫ 86.160/ KG

PC LEXAN™  1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA

PC LEXAN™  1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA

Dòng chảy trung bìnhPhụ kiện điện tửỨng dụng chiếu sángỐng kínhTúi nhựaThiết bị điện

₫ 90.080/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1413T BK SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 109.660/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 117.500/ KG

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  LED2245 000000 COVESTRO THAILAND

Trong suốtTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học

₫ 121.410/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 123.760/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BK SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BK SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 125.330/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1413T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 146.480/ KG

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 227.160/ KG

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 293.740/ KG

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Chịu nhiệtĐèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng

₫ 95.950/ KG

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

Chịu nhiệt độ caoLớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí

₫ 125.330/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 62.660/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 94.000/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 103.790/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 39.170/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 53.260/ KG

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô

₫ 64.620/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 195.830/ KG

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 190.190/ KG

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 191.910/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 11.750/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.450/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 43.080/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 109.660/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 137.080/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 140.990/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 146.860/ KG

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 148.830/ KG

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT80AU COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 168.410/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 176.240/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 242.820/ KG