VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với băng dính
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 458.430/ KG

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 512.820/ KG

PA6  YH400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH400 HUNAN YUEHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 49.730/ KG

PA6  211 KHIMVOLOKNO PLANT

PA6 211 KHIMVOLOKNO PLANT

Đối với phụ tùng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thaoBàn đạp chânChèn và như vậy

₫ 49.730/ KG

PA6  BL3200H SINOPEC BALING

PA6 BL3200H SINOPEC BALING

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 51.670/ KG

PA6  J2500Z HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J2500Z HANGZHOU JUHESHUN

Linh kiện cơ khíCông tắcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.330/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Ứng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.160/ KG

PA6  1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 64.100/ KG

PA6 Amilan®  CM1017 G30NC TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017 G30NC TORAY JAPAN

Hàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện

₫ 69.930/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 69.930/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.820/ KG

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 81.590/ KG

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnĐiện tử ô tô

₫ 85.470/ KG

PA6 Grilon®  BG-50S BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-50S BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 85.470/ KG

PA6 Grilon®  BG-15 S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-15 S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 88.580/ KG

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Hàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện

₫ 89.360/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 89.360/ KG

PA6 Grilon®  BG-50 S EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  BG-50 S EMS-CHEMIE SUZHOU

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 93.240/ KG

PA6 Grilon®  BG-50S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-50S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 101.010/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 101.010/ KG

PA6 Grilon®  BG-25 HM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-25 HM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụng

₫ 104.900/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.780/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BK BASF GERMANY

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 110.720/ KG

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 186.480/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.480/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 80.030/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.530/ KG

PA66 INVISTA™  U4820L NC01 INVISTA SHANGHAI

PA66 INVISTA™  U4820L NC01 INVISTA SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngphổ quát

₫ 84.690/ KG

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.470/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.470/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.470/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.470/ KG

PA66 Zytel®  101L NC010 DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L NC010 DUPONT SINGAPORE

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng

₫ 87.410/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.360/ KG

PA66 Zytel®  101L NC010 DuPont, European Union

PA66 Zytel®  101L NC010 DuPont, European Union

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng

₫ 89.360/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.360/ KG