1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đệm khí close
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫ 50.220/ KG

K(Q)胶 KIBITON®  PB-5903 TAIWAN CHIMEI

K(Q)胶 KIBITON®  PB-5903 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTấm khácNắp chai

₫ 98.880/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.800/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 52.350/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.190/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.720/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.660/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.680/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 290.820/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 317.970/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.230/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.990/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 158.980/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.160/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.310/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.190/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.150/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.490/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.130/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.880/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 77.550/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Không tăng cườngThực phẩm không cụ thể

₫ 85.310/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.310/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.060/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 96.940/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 100.820/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.820/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Tiêu chuẩnThực phẩm không cụ thể

₫ 104.700/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.700/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 106.250/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 108.570/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 110.510/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 111.680/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.260/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.260/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Kích thước ổn địnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 112.450/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.450/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 113.230/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 114.390/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.330/ KG