1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đệm khí
Xóa tất cả bộ lọc
EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.450/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.930/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.350/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.910/ KG

HDPE  T60-800 LIAONING HUAJIN

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN

Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M

₫ 38.810/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.200/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 28.330/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫ 50.260/ KG

K(Q) KIBITON®  PB-5903 TAIWAN CHIMEI

K(Q) KIBITON®  PB-5903 TAIWAN CHIMEI

Tấm khácNắp chai

₫ 98.960/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.520/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.840/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.260/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.750/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.850/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.890/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 291.060/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 317.450/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.510/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 349.270/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 159.110/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.210/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.380/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.260/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.230/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.640/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.280/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.040/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 77.620/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.380/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.380/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.140/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 97.020/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.900/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 100.900/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 104.780/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.780/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 106.330/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 111.770/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.350/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.350/ KG