1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đệm khí 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL9134-7B2D012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™ EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™ EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 98.000/ KG

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN
Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 107.760/ KG

PC LEXAN™ EXL1130T SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 113.640/ KG

PC LEXAN™ EXL1330 WH SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhHàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa₫ 117.560/ KG

PC LEXAN™ EXL6013-88225 SABIC EU
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 117.560/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 BK SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 123.960/ KG

PC LEXAN™ EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 125.400/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 133.230/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 133.230/ KG

PC LEXAN™ EXL6411 GY6D093 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 139.970/ KG

PC LEXAN™ EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 154.780/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ D20001-OR6E125 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 333.080/ KG

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 148.910/ KG

PEI ULTEM™ CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™ CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 282.140/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 293.900/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 333.080/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 348.760/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 384.020/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 391.860/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1100 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 568.200/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 595.630/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không₫ 646.570/ KG

PES SUMIKAEXCEL® 3600G SUMITOMO JAPAN
Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ₫ 509.420/ KG

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động₫ 587.790/ KG

POK POKETONE™ M930F HYOSUNG KOREA
Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 113.640/ KG

POK POKETONE™ M930U HYOSUNG KOREA
Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 125.400/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 27.430/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 27.430/ KG

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Phân phối trọng lượng phâVải không dệt₫ 31.380/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 35.860/ KG

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN
HomopolymerSpunbond không dệt vải₫ 37.620/ KG

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN
HomopolymerSợiSpunbond không dệt vải₫ 37.620/ KG

PP B4002 SHAANXI YCZMYL
Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết₫ 37.620/ KG

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.660/ KG

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Dòng chảy caoVải không dệt₫ 41.540/ KG

PP 1101R APPC SAUDI
HomopolymerVải không dệt₫ 41.540/ KG