1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Để thổi phim ra close
Xóa tất cả bộ lọc
PP SEETEC  R3400 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3400 LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpphimBao bì thực phẩm

₫ 45.090/ KG

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

Dễ dàng xử lýTrang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 45.090/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 45.480/ KG

PP  F300M SINOPEC MAOMING

PP F300M SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 45.480/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 49.010/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 50.970/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.750/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.750/ KG

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 52.930/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 54.110/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 54.500/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 54.890/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 56.070/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

Chống mài mònTrang chủThiết bị thể thaophim

₫ 56.850/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 58.030/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.810/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 98.020/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 101.150/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 85.080/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY

Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 188.190/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

Trong suốtphimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 196.040/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 211.720/ KG

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9370AU COVESTRO GERMANY

Thời tiết khángphimGiày dépHàng thể thao

₫ 262.690/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,245/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,260/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Độ trong suốt caoĐóng gói phim
CIF

US $ 1,275/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 1,020/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong
CIF

US $ 1,037/ MT

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,100/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 70.570/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện

₫ 43.130/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.680/ KG

EVA NIPOFLEX®  630 TOSOH JAPAN

EVA NIPOFLEX®  630 TOSOH JAPAN

Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 62.730/ KG

EVA NIPOFLEX®  722 TOSOH JAPAN

EVA NIPOFLEX®  722 TOSOH JAPAN

Chống nứt căng thẳngphimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 62.730/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.180/ KG

EVA Evaflex®  EV180 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  EV180 MITSUI CHEM JAPAN

Lớp PVPhim quang điện

₫ 152.910/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 278.370/ KG