1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Để thổi phim ra close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Utechllan®  UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 117.560/ KG

TPU Desmopan®  UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY

Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 136.370/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 141.070/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 188.090/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhẹ nhàngNhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 188.090/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 190.440/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 195.150/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 195.930/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 195.930/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim

₫ 200.630/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 211.600/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 235.120/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 242.950/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 293.900/ KG

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 148.910/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.730/ KG

TPX TPX™  RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 333.080/ KG

TPX TPX™  RT31 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT31 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim

₫ 384.020/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcTrang chủphimChủ yếu để đóng gói

₫ 66.620/ KG

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 29.000/ KG

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 994/ MT

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháyỨng dụng điện tửHiển thị nhà ởTruyền hìnhThiết bị ITThiết bị OA
CIF

US $ 2,700/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ
CIF

US $ 1,030/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 945/ MT

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Độ trong suốt caoThùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,110/ MT

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpThùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 1,120/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE100X-701 BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

US $ 4,242/ MT

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 34.200/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 30.000/ KG

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

Màu dễ dàngPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện tử
CIF

US $ 1,230/ MT

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng truyền thông nhựPhụ kiện truyền thông điệ
CIF

US $ 1,251/ MT

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

Chống va đập caoPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụng
CIF

US $ 1,263/ MT

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệMáy móc công nghiệp
CIF

US $ 1,350/ MT

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnBộ phận gia dụng
CIF

US $ 2,330/ MT

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

Độ cứng caoHiển thịThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 2,650/ MT

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnBộ phận gia dụng
CIF

US $ 4,850/ MT

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 6,140/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thao
CIF

US $ 1,238/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

Trong suốtHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh răn
CIF

US $ 1,238/ MT