1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Để thổi phim ra close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

Ổn định nhiệtphimBộ phim kéo dài hai chiềuphim

₫ 51.730/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.700/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 129.310/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 133.230/ KG

PPS  BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

Tăng cườngLinh kiện điện tửphim

₫ 117.560/ KG

PPS  RG40JA AGC JAPAN

PPS RG40JA AGC JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng

₫ 133.230/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.380/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 352.670/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 470.230/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 509.420/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 509.420/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 587.790/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

phimĐối với pin lithium polym

₫ 658.320/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 705.350/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.018.840/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.058.020/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.116.800/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 186.130/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 186.130/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 217.480/ KG

TPEE  TX722 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 57.600/ KG

TPEE  TX633 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 70.530/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ

₫ 56.820/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 67.400/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 72.300/ KG

TPU  172DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện

₫ 73.280/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 73.280/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 77.590/ KG

TPU  BTP-98A EVERMORE TAIWAN

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 90.130/ KG

TPU  HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

Chịu nhiệtphimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử

₫ 90.130/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 97.890/ KG

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 109.720/ KG

TPU  BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN

Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 109.720/ KG