1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Để đóng gói túi
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.720/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.630/ KG

LLDPE SABIC® R50035E SABIC SAUDI
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói cứng₫ 40.740/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 44.620/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.080/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 289.040/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 34.060/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 34.920/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 38.020/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE
Diễn viên phimĐóng gói phim₫ 40.350/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 4404G STYRON US
phimChủ yếu để đóng gói₫ 65.180/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 59.940/ KG

PET YS-C01 HAINAN YISHENG
Chai đóng gói đồ uống có₫ 24.440/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA
Ứng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 131.910/ KG

PP RANPELEN J-560SW LOTTE KOREA
Thùng chứaGói trung bình₫ 40.540/ KG

PP ExxonMobil™ PP7085E1 EXXONMOBIL USA
Thùng chứaThùngĐóng gói cứngHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp₫ 41.130/ KG

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI
phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.450/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE
Trang chủĐóng gói phim₫ 43.840/ KG

PP Moplen EP300K LYONDELLBASELL SAUDI
Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ₫ 44.620/ KG

PP K4912 SINOPEC YANSHAN
Trang chủHàng gia dụngĐóng gói cứng₫ 44.620/ KG

PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 44.620/ KG

PP HD821CF BOREALIS EUROPE
phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị₫ 45.780/ KG

PP Moplen EP548S LYONDELLBASELL HOLAND
Thùng chứaTrang chủĐóng gói container₫ 47.330/ KG

PTFE TE3885 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 554.800/ KG

TPE THERMOLAST® K TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY
Đóng góiỨng dụng nước uống₫ 77.600/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA
Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi₫ 213.390/ KG

TPEE LONGLITE® 1130LH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 71.780/ KG

TPEE LONGLITE® 1172LLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.720/ KG

TPEE Hytrel® 4767NW TORAY JAPAN
Đóng gói₫ 73.720/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.720/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.720/ KG

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.720/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 116.390/ KG

TPEE Hytrel® 2523 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 120.270/ KG

TPEE Hytrel® 5556W BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 143.550/ KG

TPEE Hytrel® 4057 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.430/ KG

TPEE Hytrel® 5556W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.430/ KG

TPEE Hytrel® 2521 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 155.190/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 162.950/ KG

TPEE Hytrel® G3548L TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 232.790/ KG