1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đế giày close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

Tăng cườngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 266.320/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 286.690/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.170/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 45.040/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Chống oxy hóaCáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.870/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.790/ KG

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

LDPE DOW™  DFDB-6005 DOW USA

Chống lão hóaDây và cáp

₫ 78.330/ KG

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-5451 DOW USA

Hiệu suất cách nhiệtDây và cáp

₫ 82.250/ KG

LDPE  1550AA WESTLAKE CHEM USA

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA

Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 156.660/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.680/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

Ổn định nhiệtphimỐngDây và cáp

₫ 38.970/ KG

LLDPE  DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 42.300/ KG

LLDPE  DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DNDA-7340 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 47.000/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 54.050/ KG

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế

₫ 160.580/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 178.200/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 78.330/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 211.100/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 156.660/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P20 NOIR TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P20 NOIR TL ARKEMA FRANCE

Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp

₫ 203.660/ KG

PA11 Rilsan®  BZM65 BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM65 BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 215.410/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P20 BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P20 BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điện

₫ 227.160/ KG

PA11 Rilsan®  P210 TL BK ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  P210 TL BK ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 242.820/ KG

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

Ổn định ánh sángDây điệnỨng dụng cáp

₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR TL ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan®  BESN BLK P212 CTL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN BLK P212 CTL ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan®  P010 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  P010 TL ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR T6L ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 NOIR T6L ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK T6L ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK T6L ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO P20 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO P20 TLD ARKEMA FRANCE

Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp

₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL ARKEMA SUZHOU

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL ARKEMA SUZHOU

Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp

₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV P010 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV P010 ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

Ổn định nhiệtDây điệnỨng dụng cáp

₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoHệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 274.160/ KG

PA11 Rilsan®  XZM500 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  XZM500 TLD ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 274.160/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 274.160/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 ARKEMA FRANCE

Chống cháyHồ sơDây điện

₫ 274.160/ KG

PA11 Rilsan®  BESVO A FDA ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESVO A FDA ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 293.740/ KG

PA11 Rilsan®  7492 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  7492 ARKEMA FRANCE

Chống tia cực tímDây điệnHồ sơ

₫ 313.320/ KG