1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặt cược vật liệu xây dựn close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.750/ KG

PP ExxonMobil™  PP8013L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP8013L1 EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoĐóng gói cứngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnHợp chất

₫ 41.140/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 41.140/ KG

PP  H 503 BRASKEM BRAZIL

PP H 503 BRASKEM BRAZIL

Độ cứng caoThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmPhụ kiện tường dàyTúi xáchHỗ trợ thảmỨng dụng dệtBăngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 41.910/ KG

PP  H5300 HYUNDAI KOREA

PP H5300 HYUNDAI KOREA

Dễ dàng xử lýDây đơnHỗ trợ thảmDây thừngDòngVảiVỏ sạcTúi xáchTrang chủĐường BCF

₫ 41.910/ KG

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 42.690/ KG

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

Độ bền caoSợiVỏ sạcThiết bị sân vườnThiết bị cỏDây thừngBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTrang chủTúi xáchBCFDòng

₫ 45.410/ KG

PP LUPOL®  3200 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  3200 LG CHEM KOREA

Chống cháyVỏ máy tính xách tayThiết bị điện tửphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 48.510/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 49.670/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 54.330/ KG

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 56.270/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.670/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.640/ KG

PPA AMODEL®  A-4133L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4133L BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.640/ KG

PPA AMODEL®  AF4133-NC SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF4133-NC SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.640/ KG

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayphổ quátkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpNhà ở

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 194.040/ KG

PPA AMODEL®  AE-4133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AE-4133 NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị văn phòngVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiện tử ô tô

₫ 194.070/ KG

PPA AMODEL®  AFA-6133 VO Z BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-6133 VO Z BK324 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 205.680/ KG

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK324 SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 225.090/ KG

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnTrang chủVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôVòng biMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpphổ quátĐiện tử ô tô

₫ 267.770/ KG

PSU UDEL®  GF-110 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  GF-110 BK SOLVAY USA

Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóngPhụ tùng ốngLinh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanPhụ kiện

₫ 182.400/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.960/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.050/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.820/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.820/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.820/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.570/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.450/ KG

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tửCông tắc cảm ứng màngỐng

₫ 89.260/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.320/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.320/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 174.250/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.600/ KG

TPU  C-1095L SHANDONG DAWN

TPU C-1095L SHANDONG DAWN

Chịu được thời tiếtHàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.090/ KG

TPU  C-1090L SHANDONG DAWN

TPU C-1090L SHANDONG DAWN

Chịu được thời tiếtHàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.090/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.480/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.420/ KG