1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đặt cược vật liệu xây dựn 
Xóa tất cả bộ lọc
PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI
Kích thước ổn địnhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐồ chơi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 84.150/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 89.190/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô₫ 95.780/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 100.820/ KG

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA
Chống va đập caoBóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li₫ 89.190/ KG

PFA TEFLON® TE9724 DUPONT USA
Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 922.880/ KG

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định hóa họcỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần₫ 950.020/ KG

PFA TEFLON® TE9725 DUPONT USA
Hệ số ma sát thấpphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 1.264.110/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.100/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.060/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.000/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.820/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.820/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.720/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.350/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE
Độ nét caoVật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót₫ 62.040/ KG

POK POKETONE™ M330A HYOSUNG KOREA
Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 96.940/ KG

POK POKETONE™ M330F HYOSUNG KOREA
Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 96.940/ KG

POK POKETONE™ M930A HYOSUNG KOREA
Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 108.570/ KG

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA
Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 142.310/ KG

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA
Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 143.470/ KG

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)
Thanh khoản caoCông nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô₫ 29.660/ KG

PP KOPELEN JH-350 LOTTE KOREA
Chịu được tác động nhiệt Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô₫ 37.230/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.720/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.100/ KG

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô₫ 49.630/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.290/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.630/ KG

PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.490/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.880/ KG

PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.880/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.940/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.020/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.800/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.800/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.800/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.530/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.410/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.270/ KG