1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặt cược vào các sản phẩm close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 COVESTRO THAILAND

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 64.690/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 COVESTRO THAILAND

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 64.690/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 COVESTRO THAILAND

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 64.690/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 COVESTRO SHANGHAI

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 64.690/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 COVESTRO SHANGHAI

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 70.180/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 COVESTRO THAILAND

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 70.180/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 COVESTRO SHANGHAI

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 78.410/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 COVESTRO THAILAND

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 79.000/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 COVESTRO SHANGHAI

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 86.260/ KG

PC/ABS Bayblend®  1514 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  1514 COVESTRO GERMANY

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 105.070/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.548.460/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.587.660/ KG

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 305.810/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 392.070/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhỨng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 392.070/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 392.070/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 921.360/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 1.254.620/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.880/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.880/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 462.640/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.480/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.480/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 470.480/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 509.690/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 509.690/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.470/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 646.920/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 658.680/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 737.090/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 764.540/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 852.750/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 862.550/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.290/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 88.220/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 98.020/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 98.020/ KG

POM Delrin® 100 DUPONT USA

POM Delrin® 100 DUPONT USA

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dục

₫ 129.380/ KG

POM Delrin®  100 NC010 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  100 NC010 DUPONT JAPAN

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dục

₫ 129.380/ KG

POM HOSTAFORM®  EC140XF-CD3068 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  EC140XF-CD3068 CELANESE USA

Độ dẫnThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 137.220/ KG