VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đặt cược vào các sản phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.860/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.140/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA
Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh₫ 174.920/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA
Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ₫ 295.420/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA
Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 380.940/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 213.790/ KG

TPV Santoprene™ 281-55MED CELANESE USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 147.710/ KG

TPV Santoprene™ 8281-35MED CELANESE USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 563.630/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba₫ 388.710/ KG

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 653.030/ KG

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 653.030/ KG

PEI ULTEM™ 9085-1100 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 1.243.870/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.480/ KG

ABS GP-35 BASF KOREA
Trang chủSản phẩm tường mỏngDụng cụ điện₫ 56.360/ KG

ABS Terluran® GP-35 BASF GERMANY
Nhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá₫ 57.530/ KG

ABS Terluran® GP-35 BASF BELGIUM
Trang chủSản phẩm tường mỏngDụng cụ điện₫ 62.970/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 SABIC INNOVATIVE MEXICO
Sản phẩm chăm sóc y tếSản phẩm tường mỏng₫ 174.920/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 97.180/ KG

FEP NEOFLON® NP-3180 DAIKIN JAPAN
Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim₫ 757.980/ KG

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc₫ 32.570/ KG

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc₫ 32.650/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 32.650/ KG

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE
Ống PEPhụ tùng ốngỨng dụng nước uốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng₫ 44.700/ KG

HIPS HI-450 KUMHO KOREA
Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng₫ 29.990/ KG

LCP VECTRA® A700 BK CELANESE GERMANY
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng₫ 194.360/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 94.850/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 36.930/ KG

LLDPE TAISOX® 3470 FPC TAIWAN
Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn₫ 40.810/ KG

MBS Zylar® Zylar 631 INEOS STYRO KOREA
Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi₫ 101.060/ KG

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 233.230/ KG

PA12 4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 237.110/ KG

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 272.100/ KG

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA USA
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 310.970/ KG

PA12 5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 458.680/ KG

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 485.890/ KG

PA12 7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.010.650/ KG

PA12 2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.030.080/ KG

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA USA
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.049.520/ KG

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Sản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.049.520/ KG

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị nhà ởNhà ởThiết bị y tế₫ 1.282.740/ KG