1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Đặc biệt thích hợp cho đồ 
Xóa tất cả bộ lọc
UHMWPE LUBMER™ LS4140 MITSUI CHEM JAPAN
Đóng gói: Đóng góiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơVòng bi₫ 108.430/ KG

UHMWPE LUBMER™ L4420 MITSUI CHEM JAPAN
Đóng gói: Mitsui Nhật BảnPhụ tùng nội thất ô tôVòng biPhụ tùng động cơ₫ 116.170/ KG

UHMWPE LUBMER™ L5220 MITSUI CHEM JAPAN
Phụ tùng nội thất ô tôVòng biPhụ tùng động cơ₫ 127.790/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 63.000/ KG

AS(SAN) KIBISAN PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI
Chịu nhiệtHiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCIF
US $ 1,145/ MT

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,300/ MT

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứaCIF
US $ 1,070/ MT

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảmCIF
US $ 975/ MT

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
Lớp trong suốt Lớp ép phuHộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựngCIF
US $ 1,010/ MT

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Chịu nhiệt độ thấpThùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơiCIF
US $ 1,120/ MT

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủCIF
US $ 1,150/ MT

PP M800E SINOPEC SHANGHAI
Độ bóng caoPhụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sửCIF
US $ 1,200/ MT

PPO NORYL™ 731S-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-801S SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-701S SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-8184 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-GY1E450F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-GY4E390F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ 731S-960 SABIC EU
Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm₫ 118.304/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 3,000/ MT

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Chịu nhiệt độ thấpThùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi₫ 32.000/ KG

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN
Thời tiết khángTrang chủHỗ trợỨng dụng quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 63.890/ KG

ABS MAGNUM™ 8391 STYRON US
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcĐồ chơi₫ 67.770/ KG

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Trong suốtHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh răn₫ 39.030/ KG