1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặc biệt thích hợp cho ép close
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 Stanyl®  TS200B3 BK DSM JAPAN

PA46 Stanyl®  TS200B3 BK DSM JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dục

₫ 195.720/ KG

PA46 Stanyl®  TS300M8 984800 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300M8 984800 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dục

₫ 222.340/ KG

PA46 Stanyl®  TC502 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TC502 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dục

₫ 242.690/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 44.620/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.580/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.100/ KG

PA6  211 KHIMVOLOKNO PLANT

PA6 211 KHIMVOLOKNO PLANT

Đối với phụ tùng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thaoBàn đạp chânChèn và như vậy

₫ 50.100/ KG

PA6 LONGLITE®  10G6 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G6 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 52.840/ KG

PA6 LONGLITE®  10G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 54.020/ KG

PA6 LONGLITE®  10G6-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G6-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 54.800/ KG

PA6 LONGLITE®  10G3-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G3-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 58.720/ KG

PA6 LONGLITE®  20G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  20G6-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 70.460/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 84.160/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 84.160/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 90.030/ KG

PA6 VOLGAMID® G35NC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G35NC201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngỨng dụng ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 90.030/ KG

PA6 LONGLITE®  11G6-201B ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  11G6-201B ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 93.950/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 101.770/ KG

PA6 LONGLITE®  11G0-201B ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  11G0-201B ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 103.730/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.120/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.430/ KG

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 187.890/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 82.200/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 82.200/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 82.200/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 88.070/ KG

PA66 Zytel®  HTN 501 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 501 DUPONT USA

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 90.030/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 97.860/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 101.770/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 101.770/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DUPONT USA

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 101.770/ KG

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 101.770/ KG

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 105.690/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 105.690/ KG

PA66 Zytel®  70G13L NC010 DUPON SHANGHAI

PA66 Zytel®  70G13L NC010 DUPON SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiHàng thể thaoThiết bị điện

₫ 105.690/ KG

PA66 Zytel®  70G13L NC010 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  70G13L NC010 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiHàng thể thaoThiết bị điện

₫ 109.600/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 109.600/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 DUPONT JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 109.600/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 109.600/ KG

PA66 Zytel®  70G13L DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  70G13L DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiHàng thể thaoThiết bị điện

₫ 109.600/ KG