1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đặc biệt là trong điều ki
Xóa tất cả bộ lọc
TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

Phần trong suốtGiày dépLĩnh vực ô tô

₫ 58.120/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Hộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.120/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoNhà ởLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.100/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 154.980/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng lớnTủ lạnh bên trong mật và Các ứng dụng ép đùn therm

₫ 52.310/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.490/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.710/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.490/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.490/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.460/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 88.340/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.050/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.990/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 98.800/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 123.980/ KG

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

Sản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 149.170/ KG

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 309.960/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 68.970/ KG

PC PANLITE®  L-1225LM JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225LM JIAXING TEIJIN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 123.980/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 251.840/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.360/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.110/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 154.980/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.740/ KG

PP  8285E1 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 8285E1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 36.030/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.070/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.070/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.070/ KG

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩPhần trong suốt

₫ 42.620/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 58.120/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.090/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.680/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 72.840/ KG

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.240/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 213.100/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.350/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.480/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 92.990/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 98.800/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-20 TORAY JAPAN

Linh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 148.010/ KG