1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đầu ghi hình
Xóa tất cả bộ lọc
PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 303.520/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

Phụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 163.430/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 175.110/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 256.050/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 280.170/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

Hàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 280.170/ KG

TPU  C2090 SHANDONG DAWN

TPU C2090 SHANDONG DAWN

Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 48.640/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 262.660/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 299.630/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 342.430/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất

₫ 194.570/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 43.970/ KG

ABS POLYLAC®  PA-705 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-705 TAIWAN CHIMEI

Đèn chiếu sángSản phẩm văn phòngTrang chủHàng gia dụng

₫ 47.470/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.370/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 186.780/ KG

ASA Luran®S  778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA

Gương chiếu hậu

₫ 93.390/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 66.150/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 330.760/ KG

GPPS  LV-T6 JIANGSU LVAN QINGFENG

GPPS LV-T6 JIANGSU LVAN QINGFENG

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángSản phẩm trang điểm

₫ 41.250/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.480/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 34.240/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.240/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 35.410/ KG

HDPE RELENE®  M5018L RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  M5018L RELIANCE INDIA

Sản phẩm tường mỏngHàng gia dụngĐèn chiếu sángPhần tường mỏngĐồ chơiSử dụng chung

₫ 42.030/ KG

HDPE LUTENE-H® ME2500 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME2500 LG CHEM KOREA

Nắp uốngThùng chứaThích hợp làm nắp chai nư

₫ 48.250/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 136.200/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Lưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 486.410/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.590/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Dây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.630/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.360/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.520/ KG

LLDPE  7635 HANWHA KOREA

LLDPE 7635 HANWHA KOREA

Đèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 48.640/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Ứng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.420/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 68.100/ KG

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 186.780/ KG

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 194.570/ KG

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 214.020/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 249.040/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

phimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.870/ KG