1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Được thiết kế để có được 
Xóa tất cả bộ lọc
PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 191.530/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 109.430/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 246.210/ KG

PC IUPILON™ CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính₫ 78.160/ KG

PC IUPILON™ S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.930/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 109.430/ KG

PC LEXAN™ EXL9112R SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 123.500/ KG

PC LEXAN™ EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 123.500/ KG

PC LEXAN™ EXL9112-BK1A503 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 123.500/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 132.880/ KG

PC LEXAN™ EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 136.780/ KG

PC LEXAN™ EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 138.740/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 265.310/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 82.070/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.980/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 107.470/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 156.320/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 211.040/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.890/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 156.320/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 214.950/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 148.510/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Thân thiện với môi trườngKeo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 44.940/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 47.680/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.760/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 62.140/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngChất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.930/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 58.620/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 60.180/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 60.970/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.480/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.980/ KG

TPU Utechllan® UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 125.060/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.970/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 136.780/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 140.690/ KG

TPU Texin® 95A INJ 000000 COVESTRO SHANGHAI
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 179.770/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 179.770/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 195.410/ KG