1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Được thiết kế đặc biệt ch 
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 31.350/ KG

HDPE Marlex® HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE
Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n₫ 36.050/ KG

K(Q)胶 GH-62 BASF GERMANY
Tăng cường tính minh bạchĐặc biệt ứng dụng thị trư₫ 96.010/ KG

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt₫ 38.590/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 101.880/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 90.130/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Rõ ràng ABSVật liệu đặc biệt cho món₫ 94.050/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 61.130/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 215.480/ KG

PA12 Grilamid® LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế₫ 235.120/ KG

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 305.650/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 305.650/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 309.570/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 333.080/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 44.660/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 50.160/ KG

PA6 Grilon® TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp₫ 62.700/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 82.290/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.230/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 SABIC INNOVATIVE US
Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 105.800/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 117.560/ KG

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 156.740/ KG

PA66 AKROMID® A3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôNắp chaiThiết bị tập thể dụcThiết bị truyền thôngỨng dụng kỹ thuật₫ 78.370/ KG

PA66 Leona™ 1402SH XA1 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp₫ 88.170/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 94.050/ KG

PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY SHENZHEN
Chống cháyLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 101.100/ KG

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao₫ 109.720/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện₫ 117.560/ KG

PA66 Leona™ 13G43 001 ASAHI JAPAN
Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận cơ khí và điệnNhư động cơ điện miniPhụ tùng ô tôNhư bể tản nhiệtThanh biến tốc₫ 127.350/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 82.290/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 84.250/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 86.210/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.750/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 95.220/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G2 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại₫ 113.640/ KG

PBT Ultradur® B4300K6 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 141.070/ KG