1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được thiết kế đặc biệt ch
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 65.870/ KG

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

phimChất kết dính

₫ 69.740/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 72.840/ KG

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 75.550/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Chất kết dínhThành viên

₫ 37.200/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 57.920/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.490/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.490/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.560/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 103.840/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 162.730/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 216.970/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 348.710/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 503.690/ KG

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 639.290/ KG

PVDF Dyneon™  6008/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6008/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 658.670/ KG

PVDF Dyneon™  6010/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6010/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 763.280/ KG

PVDF Dyneon™  6020/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020/1001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 891.140/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 1.057.740/ KG

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

SBS KRATON™  D1118B KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 81.360/ KG

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 123.980/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.460/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 151.110/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 182.100/ KG

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1641 KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 193.730/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 201.470/ KG

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 220.850/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 220.850/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 232.470/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 309.960/ KG

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

SIS KRATON™  D1162BT KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 64.510/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 120.110/ KG