1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Được thiết kế đặc biệt ch close
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 157.440/ KG

PCL  6800 PERSTORP SWEDEN

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN

Trọng lượng phân tử caoChất kết dính

₫ 176.240/ KG

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

Chất ổn định nhiệtHợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax

₫ 924.290/ KG

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Chịu nhiệtĐèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng

₫ 95.950/ KG

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

Chịu nhiệt độ caoLớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí

₫ 125.330/ KG

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

Chống thủy phânChất kết dínhphim

₫ 62.660/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 66.580/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 70.500/ KG

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Dòng chảy caophimChất kết dính

₫ 70.500/ KG

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống ăn mònKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 76.370/ KG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  Z4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Độ bay hơi thấpỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 76.760/ KG

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

Bôi trơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 78.330/ KG

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 V326200 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 82.250/ KG

POM TENAC™-C  4563 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4563 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.160/ KG

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

Đồng trùng hợpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 90.080/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 94.000/ KG

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN

Chống mệt mỏiPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 97.910/ KG

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

Chống tia cực tímPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 97.910/ KG

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ở

₫ 99.870/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 103.790/ KG

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 108.880/ KG

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống tia cực tímMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 109.660/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 121.410/ KG

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 129.240/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.550/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 195.830/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 266.320/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt

₫ 238.910/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 102.610/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.840/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 140.990/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 104.960/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 164.490/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 203.660/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 203.660/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 207.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 207.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 219.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 352.490/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 509.150/ KG