1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Được sử dụng rộng rãi tro
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE® 8682 LCY TAIWAN
Chai lọThiết bị gia dụng nhỏHộp CDTrang chủRõ ràng Shot Blowing Chai₫ 52.380/ KG

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng₫ 127.260/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,315/ MT

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 34.140/ KG

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY
Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện₫ 83.410/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.900/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.990/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.570/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.590/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 252.180/ KG

PP HP500P XUZHOU HAITIAN
Ống tiêmThùng nhựaGhế ngồiTiêm xi lanh kim y tếThùng nhựaChậu rửaHộpghế chờ₫ 37.250/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.630/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 115.620/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.590/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 38.020/ KG

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 77.600/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Bánh răng₫ 130.750/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.350/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 89.230/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.340/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.340/ KG

PA66 Zytel® EFE7298 DUPONT USA
Bánh răng₫ 151.310/ KG

POM Ultraform® N2320 008AT BASF KOREA
Hỗ trợTruyền động bánh răng₫ 54.320/ KG

PP YUNGSOX® 3009 FPC NINGBO
Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng₫ 41.130/ KG

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN
Bánh răng₫ 147.430/ KG

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,300/ MT

PP K8009 ZHEJIANG ZPC
Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pinCIF
US $ 1,010/ MT

ABS AF-312C LG YX NINGBO
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnBộ phận gia dụngSản phẩm điện₫ 81.470/ KG

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.₫ 46.560/ KG

PP K8009 ZHEJIANG ZPC
Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin₫ 34.920/ KG

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.CIF
US $ 1,508/ MT

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

HIPS POLYREX® PH-88 ZHENJIANG CHIMEI
Đèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnUS $ 1,185/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 9085-1100 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 910.342/ KG